Haji Madoka
2007–2011 | INAC Kobe Leonessa |
---|---|
Ngày sinh | 8 tháng 7, 1988 (33 tuổi) |
Tên đầy đủ | Haji Madoka |
2012–2017 | Iga FC Kunoichi |
2017– | Nhật Bản |
2018– | Mynavi Vegalta Sendai |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Aichi, Nhật Bản |
Haji Madoka
2007–2011 | INAC Kobe Leonessa |
---|---|
Ngày sinh | 8 tháng 7, 1988 (33 tuổi) |
Tên đầy đủ | Haji Madoka |
2012–2017 | Iga FC Kunoichi |
2017– | Nhật Bản |
2018– | Mynavi Vegalta Sendai |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Aichi, Nhật Bản |
Thực đơn
Haji MadokaLiên quan
Hajime là số một Hajime Syacho Hajin Haji Wright Hajimete no Gal Hajipur Haji Toshiaki Haji Madoka Hajira INA Hajipalya, NelamangalaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Haji Madoka http://www.jfa.jp/nadeshikojapan/schedule_result/2...